Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đường đi


route; chemin
trajet
Đường đi một dây thần kinh
trajet d'un nerf
Đường đi từ Qui Nhơn ra Huế
le trajet de Qui Nhon à Huê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.